Có 2 kết quả:
积分常数 jī fēn cháng shù ㄐㄧ ㄈㄣ ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ • 積分常數 jī fēn cháng shù ㄐㄧ ㄈㄣ ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ
jī fēn cháng shù ㄐㄧ ㄈㄣ ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
constant of integration (math.)
Bình luận 0
jī fēn cháng shù ㄐㄧ ㄈㄣ ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
constant of integration (math.)
Bình luận 0