Có 2 kết quả:

积分常数 jī fēn cháng shù ㄐㄧ ㄈㄣ ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ積分常數 jī fēn cháng shù ㄐㄧ ㄈㄣ ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

constant of integration (math.)

Từ điển Trung-Anh

constant of integration (math.)